Có 2 kết quả:
之前 zhī qián ㄓ ㄑㄧㄢˊ • 支前 zhī qián ㄓ ㄑㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trước khi
Từ điển Trung-Anh
(1) before
(2) prior to
(3) ago
(4) previously
(5) beforehand
(2) prior to
(3) ago
(4) previously
(5) beforehand
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to support the front (military)
Bình luận 0